THÔNG SỐ THÔNG SỐ ĐẦU KÉO MỸ FREIGHLINER 2007
Manufacturer( hãng sản xuất) |
Freightliner |
Model |
Colunmbia |
Year |
2007 |
Condition (xe đã qua sử dụng) |
Used |
Sleeper Size (có giường ngủ) |
70 in |
Sleeper (giường ngủ) |
Raised Roof Condo (giường đôi) |
Engine Specs( máy) |
Detroit |
Engine Type (kiểu động cơ) |
14.0 L |
Horsepower ( công suất máy) |
515 |
Transmission (hộp số) |
10 Spd |
Check for Over Drive |
Yes |
Engine Brake ( phanh động cơ) |
Yes |
Suspension (giảm sóc) |
Air Ride (khí) |
Ratio (tỷ số truyền) |
3.58 |
Tires (lốp) |
295/75 LP22.5 |
Wheels (vành) |
steel |
Wheelbase (chiều dài cơ sở) |
232 in |
Drive Side |
Left Hand Drive |
Number of rear axles( số cầu sau) |
cầu đôi |
International | Prostar | Số sàn | 2010 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
International | Prostar | Số sàn | 2009 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
International | Prostar | Số sàn | 2010 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
International | Prostar | Số sàn | 2009 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
Daewoo Bus | Lestar | 2013 | 0 | Liên hệ |
Daewoo Bus | Lestar | 2013 | Trắng | 0 | Liên hệ |
Daewoo Bus | Lestar | MT | 2013 | Trắng | 0 | Liên hệ |
Daewoo Bus | Lestar | MT | 2013 | Vàng | 0 | Liên hệ |
Daewoo Bus | Lestar | Số sàn | 2013 | Trắng | 0 | Liên hệ |
DONGFENG | Đầu Kéo 375 | M/T | 2011 | Vàng | 0 | Liên hệ |
DONGFENG | Oil tank lorry | M/T | 2011 | xanh trắng | 0 | Liên hệ |
DONGFENG | Dongfeng | M/T | 2011 | Trắng | 0 | Liên hệ |
DONGFENG | Dongfeng | 2011 | Vàng | 0 | Liên hệ |
DONGFENG | Dongfeng | M/T | 2011 | Trắng | 0 | Liên hệ |
GMDaewoo | Truck | ZF 16S151TO | 2010 | Trắng | 0 | 64.200 |
DONGFENG | Dongfeng | M/T | 2010 | Màu Trắng | 0 | Liên hệ |
Renault | OM5 | M/T | 2010 | Màu Vàng | 0 | Liên hệ |
DONGFENG | EQ 5280 GJBM | MT | 2009 | Màu Trắng | 0 | 59.000 |
Hyundai | HD 320 | M/T | 2010 | Trắng | 0 | Liên hệ |